FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Anderson Esiti

24.5.1994(29) 189cm 85Kg
ST54
RW52
CF54
RF54
CAM56
CM60
CDM66
RM54
RB62
RWB61
CB67
SW68
GK21
Sức mạnh
85
Thể lực
81
Tăng tốc
46
Tốc độ
53
Nhảy
70
Khéo léo
57
Thăng bằng
43
Xoạc bóng
65
Rê bóng
59
Giữ bóng
62
Kèm người
62
Tranh bóng
72
Tạt bóng
36
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
31
Chuyền dài
57
Lực sút
68
Đánh đầu
60
Sút xa
53
Vô-lê
43
Sút xoáy
43
Đá phạt
36
Penalty
50
Cắt bóng
69
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
53
Phản ứng
62
Quyết đoán
79
TM phát bóng
14
TM đổ người
15
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
18