FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor
ST55
RW57
CF56
RF56
CAM55
CM49
CDM39
RM55
RB40
RWB42
CB35
SW36
GK19
Sức mạnh
48
Thể lực
35
Tăng tốc
62
Tốc độ
64
Nhảy
61
Khéo léo
65
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
31
Rê bóng
61
Giữ bóng
56
Kèm người
29
Tranh bóng
33
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
65
Chuyền dài
45
Lực sút
62
Đánh đầu
37
Sút xa
53
Vô-lê
37
Sút xoáy
44
Đá phạt
41
Penalty
59
Cắt bóng
13
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
48
Phản ứng
55
Quyết đoán
31
TM phát bóng
17
TM đổ người
19
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
13