FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alexandre Menay

5.7.1996(28) 185cm 70Kg
ST27
RW27
CF27
RF27
CAM28
CM28
CDM27
RM28
RB26
RWB26
CB25
SW25
GK51
Sức mạnh
49
Thể lực
24
Tăng tốc
41
Tốc độ
45
Nhảy
50
Khéo léo
38
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
21
Rê bóng
19
Giữ bóng
22
Kèm người
15
Tranh bóng
19
Tạt bóng
17
Chuyền ngắn
40
Dứt điểm
22
Chuyền dài
38
Lực sút
23
Đánh đầu
14
Sút xa
21
Vô-lê
23
Sút xoáy
21
Đá phạt
15
Penalty
26
Cắt bóng
19
Chọn vị trí
18
Tầm nhìn
19
Phản ứng
51
Quyết đoán
18
TM phát bóng
47
TM đổ người
58
TM bắt bóng
45
TM chọn vị trí
50
TM phản xạ
56