FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Franco Leys

18.10.1993(31) 177cm 70Kg
ST52
RW53
CF53
RF53
CAM54
CM55
CDM55
RM54
RB54
RWB54
CB54
SW54
GK18
Sức mạnh
54
Thể lực
51
Tăng tốc
59
Tốc độ
56
Nhảy
58
Khéo léo
55
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
56
Rê bóng
53
Giữ bóng
59
Kèm người
45
Tranh bóng
59
Tạt bóng
47
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
48
Chuyền dài
55
Lực sút
49
Đánh đầu
52
Sút xa
51
Vô-lê
38
Sút xoáy
39
Đá phạt
42
Penalty
47
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
51
Phản ứng
57
Quyết đoán
58
TM phát bóng
14
TM đổ người
17
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
11