FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Deiver Machado

2.9.1993(31) 172cm 70Kg
ST55
RW60
CF59
RF59
CAM59
CM60
CDM61
RM62
RB64
RWB64
CB60
SW60
GK21
Sức mạnh
54
Thể lực
75
Tăng tốc
74
Tốc độ
77
Nhảy
85
Khéo léo
64
Thăng bằng
75
Xoạc bóng
57
Rê bóng
64
Giữ bóng
58
Kèm người
64
Tranh bóng
65
Tạt bóng
64
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
39
Chuyền dài
55
Lực sút
52
Đánh đầu
54
Sút xa
45
Vô-lê
37
Sút xoáy
38
Đá phạt
36
Penalty
57
Cắt bóng
64
Chọn vị trí
63
Tầm nhìn
60
Phản ứng
62
Quyết đoán
59
TM phát bóng
13
TM đổ người
18
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
16