FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Larry Vasquez

19.9.1991(33) 186cm 81Kg
ST44
RW44
CF46
RF46
CAM49
CM54
CDM60
RM47
RB54
RWB53
CB60
SW60
GK20
Sức mạnh
72
Thể lực
54
Tăng tốc
49
Tốc độ
38
Nhảy
54
Khéo léo
38
Thăng bằng
49
Xoạc bóng
52
Rê bóng
43
Giữ bóng
62
Kèm người
59
Tranh bóng
58
Tạt bóng
35
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
29
Chuyền dài
65
Lực sút
43
Đánh đầu
58
Sút xa
32
Vô-lê
33
Sút xoáy
25
Đá phạt
28
Penalty
35
Cắt bóng
67
Chọn vị trí
31
Tầm nhìn
57
Phản ứng
56
Quyết đoán
73
TM phát bóng
14
TM đổ người
14
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
20