FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Matthew Ridenton

11.3.1996(28) 180cm 72Kg
ST57
RW56
CF56
RF56
CAM56
CM55
CDM56
RM56
RB57
RWB56
CB58
SW57
GK22
Sức mạnh
69
Thể lực
61
Tăng tốc
71
Tốc độ
65
Nhảy
70
Khéo léo
70
Thăng bằng
48
Xoạc bóng
58
Rê bóng
54
Giữ bóng
59
Kèm người
50
Tranh bóng
53
Tạt bóng
47
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
55
Chuyền dài
53
Lực sút
58
Đánh đầu
56
Sút xa
53
Vô-lê
38
Sút xoáy
54
Đá phạt
44
Penalty
45
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
54
Phản ứng
52
Quyết đoán
59
TM phát bóng
13
TM đổ người
20
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
19