FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ryan Thomas

20.12.1994(29) 175cm 64Kg
ST58
RW65
CF64
RF64
CAM66
CM63
CDM55
RM66
RB53
RWB56
CB45
SW44
GK20
Sức mạnh
46
Thể lực
68
Tăng tốc
78
Tốc độ
69
Nhảy
62
Khéo léo
70
Thăng bằng
78
Xoạc bóng
33
Rê bóng
74
Giữ bóng
69
Kèm người
36
Tranh bóng
29
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
70
Dứt điểm
49
Chuyền dài
62
Lực sút
64
Đánh đầu
31
Sút xa
57
Vô-lê
43
Sút xoáy
52
Đá phạt
63
Penalty
56
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
65
Phản ứng
66
Quyết đoán
54
TM phát bóng
11
TM đổ người
15
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
14