FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ignacio Bailone

20.1.1994(30) 190cm 81Kg
ST56
RW52
CF54
RF54
CAM54
CM51
CDM41
RM52
RB38
RWB40
CB37
SW38
GK17
Sức mạnh
71
Thể lực
57
Tăng tốc
51
Tốc độ
50
Nhảy
56
Khéo léo
53
Thăng bằng
43
Xoạc bóng
21
Rê bóng
56
Giữ bóng
53
Kèm người
18
Tranh bóng
33
Tạt bóng
35
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
54
Chuyền dài
50
Lực sút
56
Đánh đầu
56
Sút xa
59
Vô-lê
48
Sút xoáy
47
Đá phạt
37
Penalty
57
Cắt bóng
20
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
50
Phản ứng
59
Quyết đoán
31
TM phát bóng
16
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
15