FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Federico Flores

18.5.1992(32) 180cm 75Kg
ST55
RW57
CF56
RF56
CAM56
CM51
CDM43
RM57
RB43
RWB45
CB39
SW40
GK19
Sức mạnh
59
Thể lực
50
Tăng tốc
62
Tốc độ
61
Nhảy
50
Khéo léo
62
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
27
Rê bóng
63
Giữ bóng
59
Kèm người
30
Tranh bóng
30
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
54
Chuyền dài
51
Lực sút
56
Đánh đầu
51
Sút xa
35
Vô-lê
51
Sút xoáy
62
Đá phạt
58
Penalty
52
Cắt bóng
27
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
54
Phản ứng
49
Quyết đoán
45
TM phát bóng
15
TM đổ người
14
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
16