FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Tomas Berra

19.2.1991(33) 191cm 75Kg
ST38
RW35
CF36
RF36
CAM37
CM43
CDM54
RM38
RB53
RWB50
CB60
SW60
GK19
Sức mạnh
77
Thể lực
55
Tăng tốc
53
Tốc độ
41
Nhảy
44
Khéo léo
43
Thăng bằng
47
Xoạc bóng
55
Rê bóng
28
Giữ bóng
37
Kèm người
63
Tranh bóng
65
Tạt bóng
32
Chuyền ngắn
43
Dứt điểm
19
Chuyền dài
48
Lực sút
34
Đánh đầu
65
Sút xa
24
Vô-lê
24
Sút xoáy
38
Đá phạt
38
Penalty
43
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
27
Tầm nhìn
39
Phản ứng
64
Quyết đoán
68
TM phát bóng
15
TM đổ người
15
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
11