FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Hamish Watson

17.4.1993(31) 182cm 90Kg
ST54
RW48
CF51
RF51
CAM49
CM44
CDM39
RM48
RB37
RWB38
CB39
SW39
GK19
Sức mạnh
75
Thể lực
60
Tăng tốc
50
Tốc độ
51
Nhảy
56
Khéo léo
54
Thăng bằng
33
Xoạc bóng
22
Rê bóng
51
Giữ bóng
52
Kèm người
22
Tranh bóng
21
Tạt bóng
29
Chuyền ngắn
49
Dứt điểm
57
Chuyền dài
28
Lực sút
59
Đánh đầu
56
Sút xa
38
Vô-lê
44
Sút xoáy
44
Đá phạt
25
Penalty
52
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
45
Phản ứng
51
Quyết đoán
65
TM phát bóng
13
TM đổ người
16
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
16