FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mikkel Kallesoe

20.4.1997(27) 193cm 80Kg
ST54
RW55
CF55
RF55
CAM53
CM48
CDM41
RM55
RB44
RWB46
CB38
SW38
GK18
Sức mạnh
52
Thể lực
61
Tăng tốc
68
Tốc độ
67
Nhảy
39
Khéo léo
54
Thăng bằng
49
Xoạc bóng
33
Rê bóng
60
Giữ bóng
55
Kèm người
37
Tranh bóng
35
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
54
Chuyền dài
41
Lực sút
59
Đánh đầu
40
Sút xa
54
Vô-lê
50
Sút xoáy
53
Đá phạt
38
Penalty
48
Cắt bóng
21
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
42
Phản ứng
51
Quyết đoán
34
TM phát bóng
12
TM đổ người
13
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
18