FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Melvyn Lorenzen

26.11.1994(29) 188cm 86Kg
ST58
RW60
CF59
RF59
CAM57
CM52
CDM46
RM59
RB48
RWB50
CB43
SW44
GK20
Sức mạnh
69
Thể lực
56
Tăng tốc
79
Tốc độ
80
Nhảy
63
Khéo léo
54
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
37
Rê bóng
67
Giữ bóng
63
Kèm người
32
Tranh bóng
41
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
61
Chuyền dài
53
Lực sút
64
Đánh đầu
41
Sút xa
51
Vô-lê
51
Sút xoáy
47
Đá phạt
46
Penalty
60
Cắt bóng
29
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
50
Phản ứng
51
Quyết đoán
45
TM phát bóng
12
TM đổ người
17
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
20