FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Joao Rodriguez

19.5.1996(28) 180cm 69Kg
ST56
RW59
CF58
RF58
CAM58
CM54
CDM46
RM59
RB47
RWB50
CB41
SW40
GK20
Sức mạnh
43
Thể lực
60
Tăng tốc
61
Tốc độ
62
Nhảy
40
Khéo léo
63
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
34
Rê bóng
64
Giữ bóng
69
Kèm người
33
Tranh bóng
26
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
53
Chuyền dài
48
Lực sút
52
Đánh đầu
54
Sút xa
54
Vô-lê
51
Sút xoáy
38
Đá phạt
36
Penalty
56
Cắt bóng
36
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
48
Phản ứng
57
Quyết đoán
40
TM phát bóng
17
TM đổ người
14
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
18