FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Federico Ricci

27.5.1994(29) 175cm 63Kg
ST58
RW65
CF63
RF63
CAM64
CM61
CDM55
RM65
RB56
RWB59
CB48
SW47
GK19
Sức mạnh
44
Thể lực
65
Tăng tốc
74
Tốc độ
70
Nhảy
34
Khéo léo
76
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
52
Rê bóng
73
Giữ bóng
71
Kèm người
41
Tranh bóng
42
Tạt bóng
63
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
56
Chuyền dài
54
Lực sút
55
Đánh đầu
36
Sút xa
55
Vô-lê
49
Sút xoáy
51
Đá phạt
52
Penalty
63
Cắt bóng
53
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
63
Phản ứng
61
Quyết đoán
56
TM phát bóng
17
TM đổ người
18
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
11