FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Michal Przybyla

1.7.1994(30) 177cm 67Kg
ST57
RW54
CF56
RF56
CAM55
CM51
CDM46
RM54
RB43
RWB44
CB42
SW42
GK18
Sức mạnh
59
Thể lực
62
Tăng tốc
62
Tốc độ
70
Nhảy
63
Khéo léo
71
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
20
Rê bóng
55
Giữ bóng
59
Kèm người
20
Tranh bóng
35
Tạt bóng
30
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
62
Chuyền dài
48
Lực sút
62
Đánh đầu
58
Sút xa
38
Vô-lê
38
Sút xoáy
56
Đá phạt
34
Penalty
56
Cắt bóng
41
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
46
Phản ứng
47
Quyết đoán
67
TM phát bóng
12
TM đổ người
15
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
12