FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Vahid Hambo

7.3.1995(29) 190cm 82Kg
ST53
RW47
CF50
RF50
CAM48
CM44
CDM38
RM46
RB38
RWB38
CB41
SW41
GK19
Sức mạnh
64
Thể lực
54
Tăng tốc
54
Tốc độ
57
Nhảy
57
Khéo léo
49
Thăng bằng
45
Xoạc bóng
30
Rê bóng
47
Giữ bóng
48
Kèm người
27
Tranh bóng
26
Tạt bóng
26
Chuyền ngắn
43
Dứt điểm
54
Chuyền dài
33
Lực sút
53
Đánh đầu
67
Sút xa
52
Vô-lê
50
Sút xoáy
43
Đá phạt
31
Penalty
52
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
49
Phản ứng
49
Quyết đoán
60
TM phát bóng
12
TM đổ người
18
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
19