FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Edoardo Ceria

26.5.1995(29) 180cm 64Kg
ST49
RW53
CF51
RF51
CAM52
CM50
CDM47
RM53
RB47
RWB49
CB45
SW45
GK12
Sức mạnh
48
Thể lực
50
Tăng tốc
62
Tốc độ
51
Nhảy
53
Khéo léo
63
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
45
Rê bóng
62
Giữ bóng
58
Kèm người
46
Tranh bóng
45
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
48
Chuyền dài
50
Lực sút
49
Đánh đầu
42
Sút xa
46
Vô-lê
45
Sút xoáy
56
Đá phạt
51
Penalty
56
Cắt bóng
37
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
40
Phản ứng
43
Quyết đoán
39
TM phát bóng
9
TM đổ người
9
TM bắt bóng
7
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
10