FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jonas Gemmer

31.1.1996(28) 183cm 76Kg
ST47
RW49
CF48
RF48
CAM50
CM52
CDM54
RM51
RB52
RWB52
CB53
SW53
GK18
Sức mạnh
64
Thể lực
64
Tăng tốc
60
Tốc độ
59
Nhảy
69
Khéo léo
66
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
48
Rê bóng
50
Giữ bóng
55
Kèm người
50
Tranh bóng
52
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
36
Chuyền dài
56
Lực sút
51
Đánh đầu
51
Sút xa
41
Vô-lê
35
Sút xoáy
49
Đá phạt
35
Penalty
39
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
38
Tầm nhìn
51
Phản ứng
49
Quyết đoán
62
TM phát bóng
16
TM đổ người
17
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
12