FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Eduardo Perez

28.4.1993(31) 188cm 73Kg
ST58
RW55
CF56
RF56
CAM55
CM51
CDM42
RM55
RB42
RWB44
CB39
SW40
GK21
Sức mạnh
76
Thể lực
62
Tăng tốc
64
Tốc độ
62
Nhảy
55
Khéo léo
54
Thăng bằng
49
Xoạc bóng
19
Rê bóng
58
Giữ bóng
52
Kèm người
24
Tranh bóng
35
Tạt bóng
46
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
58
Chuyền dài
45
Lực sút
50
Đánh đầu
64
Sút xa
55
Vô-lê
52
Sút xoáy
49
Đá phạt
43
Penalty
61
Cắt bóng
26
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
49
Phản ứng
54
Quyết đoán
27
TM phát bóng
17
TM đổ người
20
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
20