FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Luis Ribeiro

19.4.1992(32) 187cm 81Kg
ST25
RW27
CF26
RF26
CAM26
CM25
CDM25
RM27
RB26
RWB26
CB27
SW27
GK59
Sức mạnh
59
Thể lực
30
Tăng tốc
50
Tốc độ
49
Nhảy
57
Khéo léo
56
Thăng bằng
47
Xoạc bóng
19
Rê bóng
20
Giữ bóng
21
Kèm người
14
Tranh bóng
19
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
20
Dứt điểm
15
Chuyền dài
19
Lực sút
14
Đánh đầu
16
Sút xa
16
Vô-lê
14
Sút xoáy
15
Đá phạt
14
Penalty
29
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
15
Tầm nhìn
32
Phản ứng
63
Quyết đoán
31
TM phát bóng
51
TM đổ người
63
TM bắt bóng
58
TM chọn vị trí
52
TM phản xạ
65