FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Rufo

13.1.1993(31) 176cm 73Kg
ST59
RW57
CF59
RF59
CAM57
CM49
CDM37
RM55
RB39
RWB41
CB33
SW32
GK19
Sức mạnh
46
Thể lực
60
Tăng tốc
66
Tốc độ
63
Nhảy
56
Khéo léo
61
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
15
Rê bóng
55
Giữ bóng
65
Kèm người
22
Tranh bóng
14
Tạt bóng
42
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
68
Chuyền dài
29
Lực sút
65
Đánh đầu
57
Sút xa
59
Vô-lê
51
Sút xoáy
33
Đá phạt
30
Penalty
52
Cắt bóng
20
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
54
Phản ứng
56
Quyết đoán
30
TM phát bóng
14
TM đổ người
16
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
11