FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Iván Márquez

9.6.1994(30) 191cm 80Kg
ST48
RW45
CF46
RF46
CAM47
CM51
CDM58
RM46
RB56
RWB54
CB61
SW61
GK19
Sức mạnh
67
Thể lực
64
Tăng tốc
47
Tốc độ
53
Nhảy
62
Khéo léo
49
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
58
Rê bóng
35
Giữ bóng
55
Kèm người
62
Tranh bóng
64
Tạt bóng
33
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
39
Chuyền dài
49
Lực sút
49
Đánh đầu
59
Sút xa
34
Vô-lê
26
Sút xoáy
36
Đá phạt
29
Penalty
39
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
42
Tầm nhìn
44
Phản ứng
58
Quyết đoán
67
TM phát bóng
10
TM đổ người
15
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
12