FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Igor Sergeev

30.4.1993(31) 188cm 80Kg
ST53
RW51
CF52
RF52
CAM50
CM47
CDM41
RM50
RB41
RWB42
CB39
SW40
GK18
Sức mạnh
54
Thể lực
51
Tăng tốc
58
Tốc độ
56
Nhảy
47
Khéo léo
50
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
30
Rê bóng
50
Giữ bóng
53
Kèm người
29
Tranh bóng
34
Tạt bóng
43
Chuyền ngắn
48
Dứt điểm
56
Chuyền dài
46
Lực sút
58
Đánh đầu
51
Sút xa
57
Vô-lê
48
Sút xoáy
35
Đá phạt
42
Penalty
47
Cắt bóng
26
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
40
Phản ứng
52
Quyết đoán
50
TM phát bóng
11
TM đổ người
14
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
15