FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Assan Ceesay

17.3.1994(30) 188cm 75Kg
ST45
RW46
CF46
RF46
CAM44
CM38
CDM31
RM45
RB34
RWB36
CB29
SW29
GK15
Sức mạnh
34
Thể lực
39
Tăng tốc
63
Tốc độ
62
Nhảy
45
Khéo léo
48
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
22
Rê bóng
46
Giữ bóng
49
Kèm người
20
Tranh bóng
30
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
35
Dứt điểm
45
Chuyền dài
32
Lực sút
59
Đánh đầu
34
Sút xa
40
Vô-lê
41
Sút xoáy
42
Đá phạt
39
Penalty
50
Cắt bóng
19
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
44
Phản ứng
35
Quyết đoán
32
TM phát bóng
11
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
16