FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Junior Oto'o

23.5.1994(29) 177cm 74Kg
ST45
RW52
CF48
RF48
CAM48
CM49
CDM57
RM53
RB60
RWB60
CB60
SW60
GK21
Sức mạnh
61
Thể lực
59
Tăng tốc
65
Tốc độ
69
Nhảy
70
Khéo léo
64
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
63
Rê bóng
65
Giữ bóng
62
Kèm người
62
Tranh bóng
62
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
19
Chuyền dài
45
Lực sút
38
Đánh đầu
48
Sút xa
22
Vô-lê
24
Sút xoáy
37
Đá phạt
37
Penalty
39
Cắt bóng
61
Chọn vị trí
38
Tầm nhìn
31
Phản ứng
64
Quyết đoán
59
TM phát bóng
20
TM đổ người
14
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
16