FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

James Okwuosa

14.9.1990(33) 174cm 69Kg
ST47
RW46
CF46
RF46
CAM47
CM50
CDM58
RM48
RB59
RWB57
CB62
SW62
GK16
Sức mạnh
77
Thể lực
69
Tăng tốc
66
Tốc độ
63
Nhảy
75
Khéo léo
57
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
68
Rê bóng
39
Giữ bóng
45
Kèm người
60
Tranh bóng
71
Tạt bóng
38
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
31
Chuyền dài
47
Lực sút
47
Đánh đầu
54
Sút xa
38
Vô-lê
38
Sút xoáy
47
Đá phạt
42
Penalty
45
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
42
Tầm nhìn
41
Phản ứng
56
Quyết đoán
51
TM phát bóng
13
TM đổ người
11
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
12