FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Hardy Binguila

17.7.1996(28) 175cm 61Kg
ST51
RW51
CF51
RF51
CAM51
CM51
CDM49
RM52
RB49
RWB50
CB48
SW49
GK18
Sức mạnh
63
Thể lực
67
Tăng tốc
59
Tốc độ
65
Nhảy
67
Khéo léo
55
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
42
Rê bóng
58
Giữ bóng
50
Kèm người
47
Tranh bóng
48
Tạt bóng
42
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
47
Chuyền dài
54
Lực sút
57
Đánh đầu
48
Sút xa
44
Vô-lê
38
Sút xoáy
31
Đá phạt
38
Penalty
42
Cắt bóng
40
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
49
Phản ứng
49
Quyết đoán
49
TM phát bóng
21
TM đổ người
20
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
14