FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sean Heaney

27.1.1996(28) 190cm 85Kg
ST37
RW37
CF36
RF36
CAM37
CM39
CDM45
RM37
RB43
RWB43
CB48
SW49
GK18
Sức mạnh
63
Thể lực
34
Tăng tốc
30
Tốc độ
38
Nhảy
58
Khéo léo
47
Thăng bằng
44
Xoạc bóng
47
Rê bóng
38
Giữ bóng
44
Kèm người
52
Tranh bóng
53
Tạt bóng
44
Chuyền ngắn
42
Dứt điểm
28
Chuyền dài
46
Lực sút
44
Đánh đầu
42
Sút xa
35
Vô-lê
25
Sút xoáy
39
Đá phạt
25
Penalty
38
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
30
Tầm nhìn
28
Phản ứng
43
Quyết đoán
50
TM phát bóng
14
TM đổ người
17
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
14