FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Martin Milec

20.9.1991(33) 174cm 69Kg
ST52
RW58
CF56
RF56
CAM56
CM56
CDM58
RM59
RB61
RWB61
CB58
SW57
GK18
Sức mạnh
46
Thể lực
70
Tăng tốc
74
Tốc độ
72
Nhảy
63
Khéo léo
70
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
66
Rê bóng
59
Giữ bóng
63
Kèm người
61
Tranh bóng
55
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
41
Chuyền dài
56
Lực sút
49
Đánh đầu
49
Sút xa
48
Vô-lê
29
Sút xoáy
35
Đá phạt
31
Penalty
36
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
50
Phản ứng
56
Quyết đoán
67
TM phát bóng
13
TM đổ người
13
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
18