FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ismet Assanti

16.8.1988(35) 174cm 70Kg
ST59
RW64
CF63
RF63
CAM64
CM61
CDM51
RM64
RB50
RWB54
CB42
SW41
GK21
Sức mạnh
56
Thể lực
69
Tăng tốc
72
Tốc độ
64
Nhảy
49
Khéo léo
70
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
28
Rê bóng
65
Giữ bóng
64
Kèm người
36
Tranh bóng
33
Tạt bóng
66
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
55
Chuyền dài
59
Lực sút
62
Đánh đầu
38
Sút xa
56
Vô-lê
59
Sút xoáy
62
Đá phạt
60
Penalty
56
Cắt bóng
41
Chọn vị trí
66
Tầm nhìn
69
Phản ứng
67
Quyết đoán
37
TM phát bóng
15
TM đổ người
12
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
21