FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Joao Silva

21.5.1990(34) 186cm 80Kg
ST60
RW53
CF56
RF56
CAM52
CM46
CDM37
RM52
RB37
RWB38
CB37
SW38
GK20
Sức mạnh
70
Thể lực
65
Tăng tốc
58
Tốc độ
62
Nhảy
63
Khéo léo
54
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
19
Rê bóng
55
Giữ bóng
67
Kèm người
12
Tranh bóng
20
Tạt bóng
28
Chuyền ngắn
38
Dứt điểm
59
Chuyền dài
27
Lực sút
63
Đánh đầu
65
Sút xa
51
Vô-lê
67
Sút xoáy
35
Đá phạt
28
Penalty
58
Cắt bóng
17
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
47
Phản ứng
57
Quyết đoán
65
TM phát bóng
12
TM đổ người
15
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
18