FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Cesar Mena

15.10.1988(36) 190cm 83Kg
ST44
RW41
CF43
RF43
CAM44
CM48
CDM56
RM43
RB52
RWB50
CB60
SW61
GK19
Sức mạnh
80
Thể lực
49
Tăng tốc
34
Tốc độ
37
Nhảy
40
Khéo léo
31
Thăng bằng
32
Xoạc bóng
58
Rê bóng
45
Giữ bóng
52
Kèm người
60
Tranh bóng
64
Tạt bóng
33
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
26
Chuyền dài
45
Lực sút
45
Đánh đầu
62
Sút xa
32
Vô-lê
32
Sút xoáy
29
Đá phạt
27
Penalty
33
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
34
Tầm nhìn
48
Phản ứng
60
Quyết đoán
71
TM phát bóng
20
TM đổ người
14
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
12