FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Raphael Branco

25.7.1990(33) 188cm 84Kg
ST46
RW45
CF45
RF45
CAM45
CM45
CDM51
RM46
RB52
RWB50
CB56
SW56
GK18
Sức mạnh
65
Thể lực
56
Tăng tốc
59
Tốc độ
65
Nhảy
72
Khéo léo
48
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
52
Rê bóng
44
Giữ bóng
45
Kèm người
59
Tranh bóng
55
Tạt bóng
34
Chuyền ngắn
47
Dứt điểm
42
Chuyền dài
41
Lực sút
33
Đánh đầu
57
Sút xa
34
Vô-lê
32
Sút xoáy
37
Đá phạt
21
Penalty
38
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
41
Tầm nhìn
42
Phản ứng
49
Quyết đoán
58
TM phát bóng
12
TM đổ người
17
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
13