FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jason Williams

28.9.1995(29) 182cm 79Kg
ST50
RW46
CF45
RF45
CAM42
CM37
CDM33
RM44
RB35
RWB37
CB33
SW33
GK19
Sức mạnh
76
Thể lực
59
Tăng tốc
67
Tốc độ
72
Nhảy
64
Khéo léo
66
Thăng bằng
47
Xoạc bóng
14
Rê bóng
39
Giữ bóng
42
Kèm người
15
Tranh bóng
18
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
43
Dứt điểm
50
Chuyền dài
28
Lực sút
59
Đánh đầu
46
Sút xa
47
Vô-lê
34
Sút xoáy
28
Đá phạt
28
Penalty
51
Cắt bóng
21
Chọn vị trí
43
Tầm nhìn
27
Phản ứng
47
Quyết đoán
44
TM phát bóng
12
TM đổ người
17
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
18