FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Igor Bubnjic

17.7.1992(32) 188cm 81Kg
ST40
RW36
CF37
RF37
CAM37
CM43
CDM56
RM39
RB57
RWB53
CB64
SW64
GK20
Sức mạnh
67
Thể lực
57
Tăng tốc
47
Tốc độ
52
Nhảy
57
Khéo léo
47
Thăng bằng
34
Xoạc bóng
69
Rê bóng
38
Giữ bóng
50
Kèm người
65
Tranh bóng
71
Tạt bóng
26
Chuyền ngắn
39
Dứt điểm
16
Chuyền dài
47
Lực sút
52
Đánh đầu
66
Sút xa
27
Vô-lê
30
Sút xoáy
30
Đá phạt
28
Penalty
35
Cắt bóng
65
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
26
Phản ứng
61
Quyết đoán
67
TM phát bóng
19
TM đổ người
17
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
10