FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alexandre D'Acol

18.7.1986(38) 186cm 75Kg
ST58
RW54
CF56
RF56
CAM55
CM51
CDM42
RM54
RB40
RWB41
CB40
SW40
GK19
Sức mạnh
73
Thể lực
55
Tăng tốc
48
Tốc độ
56
Nhảy
63
Khéo léo
52
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
28
Rê bóng
56
Giữ bóng
59
Kèm người
24
Tranh bóng
18
Tạt bóng
44
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
56
Chuyền dài
52
Lực sút
63
Đánh đầu
63
Sút xa
50
Vô-lê
53
Sút xoáy
58
Đá phạt
55
Penalty
63
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
58
Phản ứng
57
Quyết đoán
42
TM phát bóng
11
TM đổ người
14
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
15