FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Dion Charles

7.10.1995(29) 177cm 67Kg
ST49
RW50
CF49
RF49
CAM49
CM45
CDM37
RM49
RB38
RWB40
CB33
SW33
GK17
Sức mạnh
51
Thể lực
45
Tăng tốc
62
Tốc độ
65
Nhảy
46
Khéo léo
54
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
27
Rê bóng
51
Giữ bóng
53
Kèm người
22
Tranh bóng
31
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
47
Dứt điểm
50
Chuyền dài
47
Lực sút
55
Đánh đầu
40
Sút xa
45
Vô-lê
55
Sút xoáy
49
Đá phạt
42
Penalty
50
Cắt bóng
19
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
47
Phản ứng
39
Quyết đoán
28
TM phát bóng
11
TM đổ người
11
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
15