FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Abdul Ajagun

10.2.1993(31) 165cm 60Kg
ST63
RW64
CF65
RF65
CAM64
CM59
CDM44
RM64
RB45
RWB48
CB36
SW36
GK21
Sức mạnh
39
Thể lực
77
Tăng tốc
74
Tốc độ
73
Nhảy
66
Khéo léo
76
Thăng bằng
74
Xoạc bóng
20
Rê bóng
62
Giữ bóng
66
Kèm người
19
Tranh bóng
16
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
62
Chuyền dài
56
Lực sút
69
Đánh đầu
54
Sút xa
66
Vô-lê
62
Sút xoáy
40
Đá phạt
33
Penalty
62
Cắt bóng
19
Chọn vị trí
65
Tầm nhìn
58
Phản ứng
69
Quyết đoán
59
TM phát bóng
14
TM đổ người
16
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
15