FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ahmed Al Sultan

21.7.1993(31) 176cm 63Kg
ST42
RW46
CF45
RF45
CAM47
CM47
CDM47
RM47
RB48
RWB48
CB45
SW45
GK15
Sức mạnh
39
Thể lực
60
Tăng tốc
57
Tốc độ
57
Nhảy
46
Khéo léo
72
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
49
Rê bóng
44
Giữ bóng
45
Kèm người
46
Tranh bóng
45
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
33
Chuyền dài
49
Lực sút
46
Đánh đầu
39
Sút xa
39
Vô-lê
28
Sút xoáy
30
Đá phạt
38
Penalty
42
Cắt bóng
42
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
45
Phản ứng
42
Quyết đoán
55
TM phát bóng
14
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
11