FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nicolas Canales

27.6.1985(39) 182cm 80Kg
ST62
RW58
CF60
RF60
CAM58
CM52
CDM41
RM56
RB40
RWB41
CB39
SW39
GK19
Sức mạnh
72
Thể lực
67
Tăng tốc
67
Tốc độ
64
Nhảy
65
Khéo léo
66
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
21
Rê bóng
59
Giữ bóng
64
Kèm người
16
Tranh bóng
22
Tạt bóng
31
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
67
Chuyền dài
40
Lực sút
58
Đánh đầu
67
Sút xa
55
Vô-lê
45
Sút xoáy
34
Đá phạt
40
Penalty
62
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
64
Tầm nhìn
53
Phản ứng
59
Quyết đoán
52
TM phát bóng
17
TM đổ người
16
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
14