FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Declan McDaid

22.11.1995(29) 178cm 73Kg
ST51
RW53
CF53
RF53
CAM54
CM51
CDM46
RM54
RB46
RWB47
CB43
SW43
GK17
Sức mạnh
55
Thể lực
53
Tăng tốc
64
Tốc độ
73
Nhảy
50
Khéo léo
65
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
45
Rê bóng
56
Giữ bóng
61
Kèm người
34
Tranh bóng
39
Tạt bóng
42
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
45
Chuyền dài
57
Lực sút
51
Đánh đầu
46
Sút xa
35
Vô-lê
40
Sút xoáy
48
Đá phạt
39
Penalty
44
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
50
Phản ứng
50
Quyết đoán
45
TM phát bóng
12
TM đổ người
14
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
16