FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

David Wilson

6.9.1994(30) 183cm 70Kg
ST44
RW45
CF46
RF46
CAM47
CM49
CDM49
RM47
RB47
RWB47
CB47
SW47
GK18
Sức mạnh
51
Thể lực
53
Tăng tốc
40
Tốc độ
65
Nhảy
52
Khéo léo
47
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
41
Rê bóng
44
Giữ bóng
53
Kèm người
51
Tranh bóng
36
Tạt bóng
41
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
26
Chuyền dài
55
Lực sút
51
Đánh đầu
47
Sút xa
38
Vô-lê
38
Sút xoáy
36
Đá phạt
28
Penalty
36
Cắt bóng
44
Chọn vị trí
43
Tầm nhìn
48
Phản ứng
46
Quyết đoán
57
TM phát bóng
12
TM đổ người
11
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
19