FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jonathan Agudelo

17.12.1992(31) 180cm 70Kg
ST60
RW61
CF61
RF61
CAM61
CM56
CDM50
RM60
RB52
RWB53
CB48
SW47
GK23
Sức mạnh
60
Thể lực
65
Tăng tốc
72
Tốc độ
74
Nhảy
51
Khéo léo
74
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
38
Rê bóng
63
Giữ bóng
58
Kèm người
44
Tranh bóng
36
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
60
Chuyền dài
42
Lực sút
53
Đánh đầu
58
Sút xa
59
Vô-lê
59
Sút xoáy
62
Đá phạt
31
Penalty
59
Cắt bóng
44
Chọn vị trí
63
Tầm nhìn
63
Phản ứng
61
Quyết đoán
49
TM phát bóng
19
TM đổ người
18
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
20