FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Anders Gundersen

10.4.1994(30) 185cm 73Kg
ST26
RW27
CF26
RF26
CAM28
CM26
CDM26
RM27
RB25
RWB25
CB27
SW27
GK55
Sức mạnh
62
Thể lực
23
Tăng tốc
45
Tốc độ
39
Nhảy
64
Khéo léo
56
Thăng bằng
49
Xoạc bóng
16
Rê bóng
17
Giữ bóng
20
Kèm người
21
Tranh bóng
16
Tạt bóng
22
Chuyền ngắn
28
Dứt điểm
16
Chuyền dài
21
Lực sút
20
Đánh đầu
20
Sút xa
15
Vô-lê
17
Sút xoáy
21
Đá phạt
22
Penalty
18
Cắt bóng
21
Chọn vị trí
21
Tầm nhìn
43
Phản ứng
54
Quyết đoán
27
TM phát bóng
50
TM đổ người
57
TM bắt bóng
56
TM chọn vị trí
51
TM phản xạ
61