FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nathan Fox

9.9.1996(28) 188cm 74Kg
ST33
RW34
CF32
RF32
CAM31
CM34
CDM41
RM37
RB47
RWB46
CB45
SW45
GK16
Sức mạnh
45
Thể lực
62
Tăng tốc
63
Tốc độ
68
Nhảy
68
Khéo léo
45
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
53
Rê bóng
31
Giữ bóng
27
Kèm người
42
Tranh bóng
56
Tạt bóng
43
Chuyền ngắn
25
Dứt điểm
21
Chuyền dài
36
Lực sút
33
Đánh đầu
41
Sút xa
26
Vô-lê
28
Sút xoáy
24
Đá phạt
29
Penalty
44
Cắt bóng
49
Chọn vị trí
29
Tầm nhìn
30
Phản ứng
39
Quyết đoán
35
TM phát bóng
20
TM đổ người
16
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
13