FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alexis Zarate

8.5.1994(30) 179cm 74Kg
ST51
RW53
CF51
RF51
CAM52
CM53
CDM57
RM55
RB59
RWB59
CB57
SW57
GK19
Sức mạnh
56
Thể lực
71
Tăng tốc
61
Tốc độ
68
Nhảy
57
Khéo léo
64
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
58
Rê bóng
55
Giữ bóng
57
Kèm người
58
Tranh bóng
56
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
37
Chuyền dài
58
Lực sút
53
Đánh đầu
58
Sút xa
51
Vô-lê
39
Sút xoáy
59
Đá phạt
39
Penalty
38
Cắt bóng
54
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
32
Phản ứng
56
Quyết đoán
66
TM phát bóng
19
TM đổ người
12
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
17