FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Michee Efete

11.3.1997(27) 180cm 73Kg
ST45
RW46
CF45
RF45
CAM44
CM44
CDM48
RM47
RB49
RWB49
CB48
SW48
GK20
Sức mạnh
62
Thể lực
54
Tăng tốc
64
Tốc độ
61
Nhảy
60
Khéo léo
50
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
48
Rê bóng
49
Giữ bóng
48
Kèm người
39
Tranh bóng
53
Tạt bóng
44
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
38
Chuyền dài
42
Lực sút
53
Đánh đầu
38
Sút xa
30
Vô-lê
31
Sút xoáy
28
Đá phạt
30
Penalty
31
Cắt bóng
53
Chọn vị trí
38
Tầm nhìn
33
Phản ứng
41
Quyết đoán
51
TM phát bóng
19
TM đổ người
16
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
18