FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Roger Martinez

23.6.1994(30) 180cm 85Kg
ST64
RW62
CF63
RF63
CAM62
CM57
CDM45
RM62
RB44
RWB46
CB40
SW41
GK22
Sức mạnh
72
Thể lực
60
Tăng tốc
70
Tốc độ
67
Nhảy
70
Khéo léo
58
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
18
Rê bóng
65
Giữ bóng
66
Kèm người
22
Tranh bóng
24
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
64
Chuyền dài
53
Lực sút
66
Đánh đầu
61
Sút xa
63
Vô-lê
54
Sút xoáy
55
Đá phạt
30
Penalty
64
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
56
Phản ứng
65
Quyết đoán
48
TM phát bóng
20
TM đổ người
19
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
18